ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
+ Hệ thống tay cầm khỏe: Tay cầm được lắp với ống bằng một vòng gằn sắt đúc giúp tăng độ bền.
+ Côn làm việc nặng: Côn chịu công việc nặng cho phép thực hiện công việc phức tạp dùng cho dây cắt cỏ dài hay lưỡi cắt đường kính lớn.
+ Bộ khởi động tách riêng: Bộ khởi động tách riêng giúp dễ dàng thay đổi dây khởi động nếu cần thiết.
+ Lọc khí hiệu quả: Bộ lọc gió tốt giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa và khả năng hỏng máy.
+ Miếng bảo vệ: Bộ cắt đi kèm có thể sử dụng như là lưỡi cắt cỏ hoặc đầu tỉa.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Đặc điểm động cơ | |
| Dung tích xilanh | 33.6 cm³ |
| Đường kính xilanh (đường kính nòng): | 36 mm |
| Công suất: | 1.2 kW |
| Dung tích bình xăng | 0.75 lit |
| Bugi | NGK BPMR7A |
| Khoảng cách đánh lửa | 0,6 mm |
| Tốc độ tối đa | 11500 vòng/phút |
| Tốc độ không tải | 2500 vòng/phút |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 639 g/kWh |
| Thiết bị | |
| Đầu cắt cước | T35 M12 (không kèm theo máy) |
| Lưỡi cắt cỏ | Multi 330-2 (lưỡi thép hình chử nhật) |
| Dây đeo OEM | Dây đeo đôi tiêu chuẩn |
| Thông số hoạt động | |
| Số truyền động | 1:1.4 |
| Góc bánh răng truyền động | 30 ° |
| Thông số độ ồn và độ rung | |
| Mức rung ở tay cầm trái /phải | 3.9/4.3 m/s² |
| Cường độ ồn ở tai người sử dụng | 97 dB(A) |
| Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA | 114 dB(A) |
| Kích thước tổng thể | |
| Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt) | 7.2 kg |
| Chiều dài ống | 1483 mm |
| Đường kính ống | 25,4 mm |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.