ƯU ĐIỂM NỖI BẬT:
+ Đường khí thổi
+ Hệ thống làm sạch bằng khí trung tâm cho phép giảm mài mòn và bị tắc bẩn và cho phép thời gian hoạt động giữa của lọc khí dài hơn.
+ Công nghệ X-Torq®
+ Cho phép tiêu hao nhiên liệu thấp và giảm khí thải theo những tiêu chuẩn khắt khe nhất về môi trường trên thế giới.
+ Dễ khởi động
+ Nút bật/tắt được kết hợp với bơm nhiên liệu giúp cưa dễ khởi động.
+ Lọc gió tháo lắp nhanh
+ Thuận tiện trong việc vệ sinh và thay lọc khí.
+ Dấu báo hướng cây đổ
+ Dấu báo hướng cây đổ giúp đoán hướng cây đổ tốt hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đặc điểm động cơ | |
Dung tích xi lanh | 45.7 cm³ |
Đường kính nòng | 42 mm |
Hành trình piston | 33 mm |
Công suất | 2.1 kW |
Tốc độ tối đa | 9000 vòng/phút |
Bộ chế hòa khí (bình xăng con) | Zama |
Dung tích bình xăng | 0.45 lit |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 481 g/kWh |
Hệ thống đánh lửa | Walbro M B |
Khoảng cách bộ điện | 0.3 mm |
Tốc độ chạy không tải | 2700 vòng/phút |
Chỉ số bugi | NGK BPM R7A, Champion RCJ7Y |
Khoảng cách điện cực bugi | 0.5 mm |
Momen xoắn lớn nhất | 2.4 Nm ở 6300 vòng/phút |
Bôi trơn | |
Thể tích bình nhớt bôi trơn lam | 0.26 lit |
Loại bơm nhớt | Cố định |
Lưu lượng nhớt bơm | 9-13 ml/phút |
Độ rung và độ ồn | |
Độ rung tay cầm trước và sau | 1.9 và 2.6 m/s² |
Độ ồn tại tai người vận hành | 103 dB(A) |
Độ ồn cho phép | 114 dB(A) |
Thiết bị cắt | |
Bước xích | .325 inch |
Chiều dài lam khuyên dùng | Tối thiểu 33cm – tối đa 51 cm |
Tốc độ xích khi công suất máy lớn nhất | 17.3 m/s |
Chân xích | 0.05 inch |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước thùng | 48×26.5×34.5 mm |
Trọng lượng máy (chưa có lam xích) | 4.9 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.